Có 2 kết quả:
乡村音乐 xiāng cūn yīn yuè ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧㄣ ㄩㄝˋ • 鄉村音樂 xiāng cūn yīn yuè ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
xiāng cūn yīn yuè ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
country music (country & western music genre)
Bình luận 0
xiāng cūn yīn yuè ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
country music (country & western music genre)
Bình luận 0